Lực Vặn Tối Đa (Nm)
400-500Nm
Giảm Xóc Trước
Đôi Chúc Xương
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Đĩa Sau
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Kích Thước
4990mm x 1790mm x 2115m m
Dung Tích Bình nhiên liệu
80-120L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Tên sản phẩm
Toyota FJ Tàu Tuần Dương
Loại nhiên liệu
Xăng + Xăng + diesel
Hộp số
6 tốc độ bằng tay/6 tốc độ tự động
Vị trí lái
Tay trái + tay phải
Phong cách cơ thể
Tiện ích thể thao